Chuyển đến thông tin sản phẩm

Kìm mũi kim ngắn

Kìm mũi kim ngắn

Giá thông thường $11.00
Giá thông thường $11.00 Giá bán
EXW China
TIẾT KIỆM [số tiền] Đã bán hết

Mobel:  1150D
● MOQ :  1 set
● Packing details:  
● Subject to discussion:

Mã đơn hàng MẸO Mã lệnh ESD Nhân sự Trọng lượng (g) Chiều dài (mm) Ghi chú
PN2001 PN 2001 D 48-50 78g 146mm Kìm mũi kim răng cưa ngắn
Số 2002 PN 2002 D 48-50 78g 146mm Kìm mũi kim ngắn trơn
PN 20M PN 20 Bác sĩ 48-50 60g 136mm Kìm mũi kim ngắn trơn
Số hiệu 5001 PN 5001D 48-50 98g 146mm Kìm mũi kim răng cưa ngắn
Số hiệu 5002 Số PN 5002D 48-50 98g 146mm Kìm mũi kim ngắn trơn
PN2001 Trung bình 48-50 78g

Kìm mũi kim có hàm răng cưa ngắn, thích hợp để kẹp bất kỳ loại linh kiện nào. Độ dày thép 3mm. Tổng chiều dài 146mm. Kiểu kẹp St.

Cũng có sẵn trong phiên bản sau:
- có tay cầm chống tĩnh điện màu xám/đen (mã PN 2001 D)

Số 2002 Trung bình 48-50 78g

Kìm mũi kim có hàm ngắn, nhẵn, thích hợp để kẹp mọi loại linh kiện. Độ dày thép 3mm. Tổng chiều dài 146mm. Kiểu kẹp St.

Cũng có sẵn trong phiên bản sau:
- có tay cầm chống tĩnh điện màu xám/đen (mã PN 2002 D)

PN 20M Vi mô 48-50 60g

Kìm mũi kim có hàm ngắn, nhẵn, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng điện tử tinh vi. Độ dày thép 2mm. Tổng chiều dài 136mm. Kiểu tay cầm S.

Cũng có sẵn trong phiên bản sau:
- có tay cầm chống tĩnh điện màu xám/đen (mã PN 20 MD)

Số hiệu 5001 Trung bình 48-50 98g

Kìm mũi kim có hàm răng cưa ngắn, thích hợp để kẹp mọi loại linh kiện. Độ dày thép 5mm. Tổng chiều dài 146mm. Kiểu kẹp St.

Cũng có sẵn trong phiên bản sau:
- có tay cầm chống tĩnh điện màu xám/đen (mã PN 5001 D)

Số hiệu 5002 Trung bình 48-50 98g

Kìm mũi kim có hàm ngắn, nhẵn, thích hợp để kẹp mọi loại linh kiện. Độ dày thép 5mm. Tổng chiều dài 146mm. Kiểu kẹp St.

Cũng có sẵn trong phiên bản sau:
- có tay cầm chống tĩnh điện màu xám/đen (mã PN 5002 D)

Xem toàn bộ chi tiết

Câu hỏi thường gặp